electrocardiography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrocardiography+ Noun
- phép ghi điện tim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electrocardiography"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electrocardiography":
electro-cardiograph electrocardiography
Lượt xem: 244