electroconvulsive therapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electroconvulsive therapy+ Noun
- (ect) liệu pháp co giật điện
- liệu pháp sốc điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electroshock electroshock therapy ECT
Lượt xem: 708