electroshock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electroshock
Phát âm : /i,lektrous'ʃɔk/
+ danh từ
- (y học) sốc điện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electroconvulsive therapy electroshock therapy ECT
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electroshock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electroshock":
electroshock electric shock - Những từ có chứa "electroshock":
electroshock electroshock therapy
Lượt xem: 389