--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electron orbit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electron orbit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron orbit
+ Noun
quỹ đạo điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electron orbit"
Những từ có chứa
"electron orbit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quĩ đạo
hốc mắt
điện tử
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
electron orbit
:
quỹ đạo điện tử