electron paramagnetic resonance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electron paramagnetic resonance+ Noun
- sự cộng hưởng thuận từ điện tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electron spin resonance ESR
Lượt xem: 606