electronic countermeasures
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic countermeasures+ Noun
- dụng cụ điện tử đặc biệt ECM
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic countermeasures"
- Những từ có chứa "electronic countermeasures" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 590