electronic database
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic database+ Noun
- dữ liệu điện tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
on-line database computer database electronic information service
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic database"
- Những từ có chứa "electronic database" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 837