electronic deception
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic deception+ Noun
- sử dụng năng lượng điện từ với ý định chuyển tải thông tin gây hiểu nhầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic deception"
- Những từ có chứa "electronic deception" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 459