electronic fetal monitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic fetal monitor+ Noun
- máy theo dõi thai điện tử
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
electronic foetal monitor fetal monitor foetal monitor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic fetal monitor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "electronic fetal monitor":
electronic fetal monitor electronic foetal monitor - Những từ có chứa "electronic fetal monitor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ đà đàn bầu hiển vi chương trình
Lượt xem: 609