--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electrosurgery
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electrosurgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electrosurgery
Phát âm : /i'lektrou'sə:dʤəri/
+ danh từ
(y học) phẫu thuật điện
Lượt xem: 280
Từ vừa tra
+
electrosurgery
:
(y học) phẫu thuật điện