elegant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elegant
Phát âm : /'eligənt/
+ tính từ
- thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã (văn)
- cùi lách hạng nhất, chiến, cừ
+ danh từ
- người thanh lịch, người tao nhã
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elegant"
- Những từ có chứa "elegant":
elegant elegant brodiaea elegant cat's ears elegant habenaria inelegant - Những từ có chứa "elegant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhã nhã nhặn nho nhã sang trọng phong vận phong nhã thanh lịch nền nã
Lượt xem: 1626