elevator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevator
Phát âm : /'eliveitə/
+ danh từ
- máy nâng, máy trục
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy
- (giải phẫu) cơ nâng
- (hàng không) bánh lái độ cao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevator"
- Những từ có chứa "elevator":
elevator elevator boy elevator car elevator girl elevator man elevator shaft elevator-jockey elevator-operator grain elevator service elevator
Lượt xem: 496