eloper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eloper
Phát âm : /i'loupə/
+ danh từ
- người trốn đi theo trai
- the eloper s
cặp trai gái đem nhau đi trốn
- the eloper s
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eloper"
Lượt xem: 233