elusive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elusive
Phát âm : /i'lu:siv/ Cách viết khác : (elusory) /i'lu:səri/
+ tính từ
- hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời)
- khó nắm (ý nghĩa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baffling knotty problematic problematical tough subtle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elusive"
- Những từ có chứa "elusive":
delusive delusiveness elusive elusiveness prelusive
Lượt xem: 725