--

elytra

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elytra

Phát âm : /'elitrɔn/

+ danh từ, số nhiều elytra

  • (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu bọ cánh cứng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elytra"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "elytra"
    elder elytra
Lượt xem: 375