emaciated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emaciated
Phát âm : /i'meiʃietid/
+ tính từ
- gầy mòn, hốc hác
- bạc màu (đất
- úa (cây cối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emaciated"
Lượt xem: 528