--

emancipated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emancipated

+ Adjective

  • thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emancipated"
Lượt xem: 569