embalmment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embalmment
Phát âm : /im'bɑ:mmənt/
+ danh từ
- sự ướp (xác chết)
- sự ướp chất thơm
- sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embalmment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embalmment":
embalmment emblement
Lượt xem: 298