--

embalmment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embalmment

Phát âm : /im'bɑ:mmənt/

+ danh từ

  • sự ướp (xác chết)
  • sự ướp chất thơm
  • sự giữ cho khỏi bị quên; sự giữ trân trọng; sự ghi nhớ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embalmment"
Lượt xem: 264