--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embezzled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embezzled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embezzled
+ Adjective
được biển thủ, tham ô
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embezzled"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"embezzled"
:
embezzled
embezzled
Những từ có chứa
"embezzled"
:
embezzled
embezzled
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
embezzled
:
được biển thủ, tham ô