embitterment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embitterment
Phát âm : /im'bitəmənt/
+ danh từ
- sự làm đắng
- sự làm cay đắng, sự làm chua xót; sự làm đau lòng
- sự làm quyết liệt, sự làm gay gắt; sự làm sâu sắc (lòng căm thù...)
- sự làm bực tức (ai)
Lượt xem: 293