--

embosom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embosom

Phát âm : /im'buzəm/

+ ngoại động từ (((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom)

  • ôm vào ngực
  • bao quanh
    • trees embosoming the house
      cây cối bao quanh nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embosom"
Lượt xem: 297