--

embranglement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embranglement

Phát âm : /im'bræɳglmənt/

+ danh từ

  • sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung
  • tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm
Lượt xem: 209