--

embrocation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrocation

Phát âm : /,embrou'keiʃn/

+ danh từ

  • (y học) nước chườm (chỗ đau...); nước rưới (vết thương)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embrocation"
Lượt xem: 369