--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embroidery needle
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embroidery needle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroidery needle
+ Noun
kim thêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroidery needle"
Những từ có chứa
"embroidery needle"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
que đan
kim đan
kim chỉ nam
bức
khâu
kim
chỉ
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
embroidery needle
:
kim thêu