--

chỉ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chỉ

+ noun  

  • Thread, yarn
    • xe chỉ luồn kim
      to spin thread and thread a needle
    • mỏng manh như sợi chỉ
      frail as a thread
  • Royal decree, royal ordinance
  • Weft
    • canh tơ chỉ vải
      silk warp and cotton weft
    • gạch chỉ
      an oblong brick (for building walls)
    • sợi chỉ đỏ
      fabric
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chỉ"
Lượt xem: 556