embroil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embroil
Phát âm : /im'brɔil/
+ ngoại động từ
- làm rối rắm
- lôi kéo (ai... vào một cuộc chiến tranh...)
- làm cho (ai) xung đột (với ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embroil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "embroil":
embroil enbrel - Những từ có chứa "embroil":
disembroil embroil embroiled embroilment
Lượt xem: 521