--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embrown
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embrown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embrown
Phát âm : /im'braun/
+ ngoại động từ
làm nâu, nhuộm nâu
Lượt xem: 219
Từ vừa tra
+
embrown
:
làm nâu, nhuộm nâu