--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
embryonic cell
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
embryonic cell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: embryonic cell
+ Noun
tế bào phôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "embryonic cell"
Những từ có chứa
"embryonic cell"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chị bộ
giam cầm
chi bộ
xà lim
tế bào
phương trượng
pin
cấm cố
đơn bội
tép
more...
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
embryonic cell
:
tế bào phôi