emergency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emergency
Phát âm : /i'mə:dʤensi/
+ danh từ
- tình trạng khẩn cấp
- on emergency; in case of emergency
trong trường hợp khẩn cấp
- on emergency; in case of emergency
- (y học) trường hợp cấp cứu
- to rise to the emergency
- vững tay, đủ sức đối phó với tình thế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hand brake emergency brake parking brake exigency pinch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emergency"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "emergency":
emergence emergency emerging - Những từ có chứa "emergency":
emergency emergency alert system emergency brake emergency door emergency exit emergency landing emergency medicine emergency procedure Emergency Room - Những từ có chứa "emergency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cấp báo động dụng hoả bài giật lửa hạ cánh ban hành cấp bách cấp cứu bất thường
Lượt xem: 544