--

emeritus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emeritus

Phát âm : /i:'meritəs/

+ tính từ

  • danh dự
    • profefssor emeritus
      giáo sư danh dự (sau khi về hưu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emeritus"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "emeritus"
    emeritus emerods
Lượt xem: 465