--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emigrant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emigrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emigrant
Phát âm : /'emigrənt/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
di cư
+ danh từ
người di cư
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
emigre
emigree
outgoer
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
emigrant
:
di cư