--

emigrate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emigrate

Phát âm : /ei'mə:t/

+ nội động từ

  • di cư
  • (thông tục) đổi chỗ ở

+ ngoại động từ

  • đưa (ai) di cư
Lượt xem: 484

Từ vừa tra