--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emigratory
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emigratory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emigratory
Phát âm : /,emi'grətəri/
+ tính từ
di cư
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
emigratory
:
di cư
+
countersink
:
khoét loe miệng (để đánh bóng hoặc ốc bắt vào không lồi lên)
+
infusibility
:
tính có thể pha được
+
unsophistication
:
sự không nguỵ biện
+
stultification
:
sự làm mất tác dụng (một điều luật)