eminent domain
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eminent domain+ Noun
- quyền trưng mua
- Sung công đất - Quyền lấy đất tư nhân cho mục đích công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eminent domain"
- Những từ có chứa "eminent domain" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cao cường kiệt xuất quán thế anh tuấn trác tuyệt Trần Thủ Độ lãnh thổ phạm vi học thuật ca trù
Lượt xem: 844