empirical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empirical
Phát âm : /em'pirikəl/
+ tính từ
- theo lối kinh nghiệm, kinh nghiệm chủ nghĩa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
theoretical theoretic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empirical"
- Những từ có chứa "empirical":
empirical empirical formula empirical research
Lượt xem: 484