--

employee ownership

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: employee ownership

+ Noun

  • quyền sở hữu cổ phần của người làm công
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "employee ownership"
  • Những từ có chứa "employee ownership" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    công nhân làm công chủ
Lượt xem: 771