--

chủ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chủ

+ noun  

  • Owner, proprietor
    • chủ hiệu buôn
      the owner of a shop, a shopkeeper
    • chủ khách sạn
      the proprietor of a hotel
  • Master
    • người chủ đất nước
      the master of the country
    • phải làm chủ được mình
      one must be the master of oneself, one must be able to control oneself
  • Employer, boss
    • chủ và thợ
      employer and employee, capital and labour
    • thay thầy đổi chủ
      to change masters and bosses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chủ"
Lượt xem: 525