empty-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: empty-headed
Phát âm : /'empti'hedid/
+ tính từ
- đầu óc rỗng tuếch, dốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
airheaded dizzy featherbrained giddy light-headed lightheaded silly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "empty-headed"
- Những từ có chứa "empty-headed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoang ngoảng dốc ống rỗng quẩn rỗng tuếch rỗng không bêu nắng suông tình bộp chộp không more...
Lượt xem: 453