--

enalapril

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enalapril

+ Noun

  • một chất ức chế ACE (tên thương mại Vasotec) để chặn những sự hình thành angiotensin trong thận và tạo ra giãn mạch, được dùng sau cơn đau tim
Lượt xem: 229