--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enalapril
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enalapril
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enalapril
+ Noun
một chất ức chế ACE (tên thương mại Vasotec) để chặn những sự hình thành angiotensin trong thận và tạo ra giãn mạch, được dùng sau cơn đau tim
Lượt xem: 229
Từ vừa tra
+
enalapril
:
một chất ức chế ACE (tên thương mại Vasotec) để chặn những sự hình thành angiotensin trong thận và tạo ra giãn mạch, được dùng sau cơn đau tim