--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enamoredness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enamoredness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamoredness
+ Noun
sự yêu thương, sự yêu mến
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
enamoredness
:
sự yêu thương, sự yêu mến
+
air-exhauster
:
(kỹ thuật) cái quạt đầy gió
+
angleworm
:
giun làm mồi câu
+
log
:
khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻin the log còn chưa xẻ
+
nhà kho
:
Warehoouse, storehouse