enamour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enamour
Phát âm : /i'næmə/
+ ngoại động từ
- làm cho yêu, làm cho phải lòng
- to be enamoured of somebody
phải lòng ai
- to be enamoured of somebody
- làm say mê, làm ham mê
- to be enamoured of (with) something
ham mê cái gì
- to be enamoured of (with) something
Lượt xem: 337