--

enatic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enatic

+ Adjective

  • liên quan tới phía bên nhà mẹ, bên đằng ngoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enatic"
Lượt xem: 298