enatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enatic+ Adjective
- liên quan tới phía bên nhà mẹ, bên đằng ngoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enate maternal(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enatic"
Lượt xem: 331