--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
encephalitis lethargica
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
encephalitis lethargica
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encephalitis lethargica
+ Noun
bệnh ngủ lịm, bệnh hay buồn ngủ
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
sleeping sickness
sleepy sickness
epidemic encephalitis
lethargic encephalitis
Lượt xem: 524
Từ vừa tra
+
encephalitis lethargica
:
bệnh ngủ lịm, bệnh hay buồn ngủ