--

enchain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchain

Phát âm : /in'tʃein/

+ ngoại động từ

  • xích lại
  • kiềm chế (tình cảm...)
  • thu hút (sự chú ý)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchain"
Lượt xem: 213