--

enchanter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchanter

Phát âm : /in'tʃɑ:ntə/

+ danh từ

  • người bỏ bùa mê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • người làm say mê, người làm vui thích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enchanter"
Lượt xem: 454