enchiridion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchiridion
Phát âm : /,enkaiə'ridiən/
+ danh từ
- sách tóm tắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
handbook vade mecum
Lượt xem: 259