--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enchylema
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enchylema
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enchylema
Phát âm : /,enki'li:mə/
+ danh từ
(sinh vật học) dịch nhân
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
enchylema
:
(sinh vật học) dịch nhân
+
giấu giếm
:
Hide, conceal (nói khái quát)
+
rentable
:
có thể cho thuê
+
bủn rủn
:
Flagging, flaccidhai chân bủn rủn không bước đượchis two legs flagging, he could hardly walksợ bủn rủn cả chân tayto have one's limbs flaccid out of fearbủn rủn cả người vì đóito have one's whole body flagging from hunger
+
replenishment
:
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung