--

encirclement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encirclement

Phát âm : /in'sə:klmənt/

+ danh từ

  • sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao vây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "encirclement"
Lượt xem: 347