enclosure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enclosure
Phát âm : /in'klouʤə/ Cách viết khác : (inclosure) /in'klouʤə/
+ danh từ
- sự rào lại (đất đai...)
- hàng rào vây quanh
- đất có rào vây quanh
- tài liệu gửi kèm (theo thư)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inclosure natural enclosure enclosing envelopment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enclosure"
- Những từ có chứa "enclosure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuồng chung quanh
Lượt xem: 650