--

encompassment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: encompassment

Phát âm : /in'kʌmpəsmənt/

+ danh từ

  • sự vây quanh, sự bao quanh
  • sự bao gồm chứa đựng
  • sự mưu toan
  • sự hoàn thiện, sự hoàn thành
Lượt xem: 294